Bạn có bất kỳ câu hỏi nào? 0935314588 ceftworks@gmail.com
05 MAY 2019

Một số từ vựng cần thiết khi đi làm

  • BOM: Bill of Material (Phiếu thành phần nguyên vật liệu)
  • BOM: Board of Management: Ban giám đốc
  • Upline: Cấp trên
  • Downline: Cấp dưới
  • Audit: Đánh giá
  • Internal Audit: Đánh giá nội bộ
  • External Audit: Đánh giá (từ bên) ngoài
  • Outsourcing: Thuê ngoài
  • OEM: Original Equipment Manufacturer: Gia công
  • Supplier: Nhà cung cấp
  • Sub-supplier: Nhà cung cấp phụ
  • Raw material: Nguyên liệu
  • Proposal: Kế hoạch dự kiến
  • Confirm: Xác nhận/ đồng ý
  • OEE - Overall Equipment Effectiveness Hiệu suất thiết bị toàn diện
  • Productivity: Năng suất (máy/dây chuyền)
  • Line control: Kiểm soát dây chuyền
  • QC online: Kiểm soát chất lượng trên dây chuyền
  • QA system: Người làm công tác quản lý hệ thống chất lượng (ISO/HACCP)
  • Competency: Năng lực
  • KPI: Key Performance indicator - Chỉ số đo lường hiệu quả công việc
  • Logical thinking: Suy nghĩ theo logic
  • Issue: Sự cố
  • TPM: Total Productive Maintain – Bảo trì toàn diện
  • Overall: Tổng quan
  • Objective: Mục tiêu
  • Task: Nhiệm vụ

(Next time update)

#CEFTworks – English for your job

Viết bình luận của bạn: