-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
// thay = width tương ứng
// thay = height tương ứng
05 MAY 2019
Một số từ vựng cần thiết khi đi làm
- BOM: Bill of Material (Phiếu thành phần nguyên vật liệu)
- BOM: Board of Management: Ban giám đốc
- Upline: Cấp trên
- Downline: Cấp dưới
- Audit: Đánh giá
- Internal Audit: Đánh giá nội bộ
- External Audit: Đánh giá (từ bên) ngoài
- Outsourcing: Thuê ngoài
- OEM: Original Equipment Manufacturer: Gia công
- Supplier: Nhà cung cấp
- Sub-supplier: Nhà cung cấp phụ
- Raw material: Nguyên liệu
- Proposal: Kế hoạch dự kiến
- Confirm: Xác nhận/ đồng ý
- OEE - Overall Equipment Effectiveness Hiệu suất thiết bị toàn diện
- Productivity: Năng suất (máy/dây chuyền)
- Line control: Kiểm soát dây chuyền
- QC online: Kiểm soát chất lượng trên dây chuyền
- QA system: Người làm công tác quản lý hệ thống chất lượng (ISO/HACCP)
- Competency: Năng lực
- KPI: Key Performance indicator - Chỉ số đo lường hiệu quả công việc
- Logical thinking: Suy nghĩ theo logic
- Issue: Sự cố
- TPM: Total Productive Maintain – Bảo trì toàn diện
- Overall: Tổng quan
- Objective: Mục tiêu
- Task: Nhiệm vụ
(Next time update)
#CEFTworks – English for your job